Có 2 kết quả:

挠率 náo lǜ ㄋㄠˊ 撓率 náo lǜ ㄋㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the torsion (of a space curve)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the torsion (of a space curve)

Bình luận 0