Có 2 kết quả:
挠率 náo lǜ ㄋㄠˊ • 撓率 náo lǜ ㄋㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the torsion (of a space curve)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the torsion (of a space curve)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0